Khí hậu Hamilton, New Zealand

Dữ liệu khí hậu của Hamilton, New Zealand (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Trung bình cao °C (°F)23.924.322.719.916.914.313.814.716.517.919.821.918,9
Trung bình ngày, °C (°F)18.418.817.114.511.99.58.99.811.613.214.916.913,8
Trung bình thấp, °C (°F)12.913.211.49.16.94.74.04.96.78.49.911.98,7
Giáng thủy mm (inch)76.3
(3.004)
68.7
(2.705)
79.4
(3.126)
80.3
(3.161)
99.7
(3.925)
113.2
(4.457)
118.2
(4.654)
103.4
(4.071)
91.5
(3.602)
91.9
(3.618)
85.0
(3.346)
100.7
(3.965)
1.108,2
(43,63)
độ ẩm80.584.384.786.489.991.490.888.283.281.979.179.985,0
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)7.86.27.78.411.012.612.813.311.711.710.710.5124,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng229.8192.9193.3165.1138.3112.8126.4144.1147.5174.8187.1207.62.019,6
Nguồn: NIWA[1]